Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành xuất nhập khẩu
Trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế ngày càng sâu rộng, tiếng Anh chuyên ngành xuất nhập khẩu đóng vai trò then chốt đối với các doanh nghiệp và cá nhân hoạt động trong lĩnh vực này. Bài viết dưới đây sẽ cung cấp cho bạn kho từ vựng thiết yếu cùng những kiến thức bổ ích để nâng cao khả năng giao tiếp trong công việc.
1. Tầm quan trọng của tiếng Anh trong ngành xuất nhập khẩu
Tiếng Anh là ngôn ngữ phổ biến nhất trong giao dịch thương mại quốc tế. Việc thành thạo tiếng Anh chuyên ngành sẽ giúp bạn:
- Đàm phán hiệu quả với đối tác nước ngoài
- Xử lý chứng từ xuất nhập khẩu chính xác
- Tránh những rủi ro về pháp lý và tài chính
- Mở rộng cơ hội kinh doanh quốc tế
- Nâng cao vị thế cạnh tranh trên thị trường
2. Từ vựng tiếng Anh về chứng từ xuất nhập khẩu
Chứng từ thương mại cơ bản
- Commercial Invoice (CI) - Hóa đơn thương mại
- Bill of Lading (B/L) - Vận đơn đường biển
- Packing List (P/L) - Phiếu đóng gói
- Certificate of Origin (C/O) - Chứng nhận xuất xứ
- Letter of Credit (L/C) - Thư tín dụng
Các điều khoản thương mại
- FOB (Free On Board) - Giao hàng lên tàu
- CIF (Cost, Insurance and Freight) - Giá bao gồm chi phí, bảo hiểm và cước vận chuyển
- EXW (Ex Works) - Giao tại xưởng
- DDP (Delivered Duty Paid) - Giao hàng đã nộp thuế
3. Từ vựng về vận chuyển và giao nhận hàng hóa quốc tế
- Shipment - Lô hàng
- Container - Container
- Customs clearance - Thông quan
- Port of loading - Cảng xếp hàng
- Port of discharge - Cảng dỡ hàng
- Delivery schedule - Lịch giao hàng
- Freight forwarder - Đại lý giao nhận
4. Từ vựng về thanh toán quốc tế
Phương thức thanh toán
- Letter of Credit (L/C) - Thư tín dụng
- Telegraphic Transfer (T/T) - Chuyển khoản điện tử
- Document Against Payment (D/P) - Chứng từ đổi tiền
- Document Against Acceptance (D/A) - Chứng từ đổi chấp nhận
- Cash in Advance (CIA) - Thanh toán trước
- Open Account (O/A) - Tài khoản mở
Thuật ngữ ngân hàng
- Beneficiary - Người thụ hưởng
- Remittance - Kiều hối
- Bank draft - Hối phiếu ngân hàng
- Exchange rate - Tỷ giá hối đoái
- Bank charge - Phí ngân hàng
- Swift code - Mã swift
- Account statement - Sao kê tài khoản
5. Từ vựng đàm phán thương mại
Đàm phán giá cả
- Quotation - Báo giá
- Counter offer - Đề nghị đối lại
- Discount - Chiết khấu
- Bulk purchase - Mua số lượng lớn
- Competitive price - Giá cạnh tranh
- Price negotiation - Thương lượng giá
- Volume discount - Chiết khấu theo số lượng
Điều khoản hợp đồng
- Contract terms - Điều khoản hợp đồng
- Purchase order (PO) - Đơn đặt hàng
- Quality inspection - Kiểm tra chất lượng
- Warranty period - Thời hạn bảo hành
- Penalty clause - Điều khoản phạt
- Force majeure - Bất khả kháng
- Delivery terms - Điều khoản giao hàng
6. Mẫu câu giao tiếp thông dụng trong xuất nhập khẩu
Gửi email báo giá
- "We are pleased to quote you for..." (Chúng tôi hân hạnh gửi báo giá cho...)
- "Please find attached our best quotation for..." (Vui lòng xem file báo giá đính kèm với giá tốt nhất cho...)
- "The price is valid until..." (Giá có hiệu lực đến...)
Đàm phán điều khoản
- "We would like to suggest the following terms..." (Chúng tôi xin đề xuất các điều khoản sau...)
- "Regarding the payment terms, we prefer..." (Về điều khoản thanh toán, chúng tôi ưu tiên...)
- "Could you please consider offering a better price for bulk orders?" (Bạn có thể xem xét đưa ra giá tốt hơn cho đơn hàng số lượng lớn không?)
Xử lý khiếu nại
- "We regret to inform you that the goods received..." (Chúng tôi rất tiếc phải thông báo rằng hàng hóa nhận được...)
- "Please advise how you would like to resolve this issue" (Vui lòng cho biết cách giải quyết vấn đề này)
- "We will investigate this matter immediately" (Chúng tôi sẽ điều tra vấn đề này ngay lập tức)
7. Từ vựng về vận chuyển và logistics (bổ sung)
Vận chuyển đường biển
- Vessel - Tàu biển
- Container yard - Bãi container
- Demurrage - Phí lưu container
- Detention - Phí lưu container rỗng
- Maritime transport - Vận tải biển
- Shipping schedule - Lịch tàu
- Port congestion - Ùn tắc cảng
Vận chuyển hàng không
- Air waybill (AWB) - Vận đơn hàng không
- Airport of departure - Sân bay khởi hành
- Airport of destination - Sân bay đến
- Air freight - Cước vận chuyển hàng không
- Cargo manifest - Bảng kê khai hàng hóa
- Transit time - Thời gian vận chuyển
- Weight charge - Phí trọng lượng
Thông quan hàng hóa
- Customs declaration - Tờ khai hải quan
- Import license - Giấy phép nhập khẩu
- Export permit - Giấy phép xuất khẩu
- Duty - Thuế
- Tariff - Biểu thuế
- Harmonized code - Mã HS
- Customs broker - Đại lý hải quan
Kết luận:
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành xuất nhập khẩu là công cụ không thể thiếu giúp bạn làm việc hiệu quả và chuyên nghiệp trong lĩnh vực này. Hãy thường xuyên học và áp dụng để nâng cao kỹ năng ngôn ngữ và mở rộng cơ hội phát triển sự nghiệp quốc tế!
CÁC TIN MỚI HƠN
Trong môi trường làm việc quốc tế ngày nay, kỹ năng viết báo cáo bằng tiếng Anh đã trở thành một yêu cầu thiết yếu. Bài viết này sẽ hướng dẫn bạn cách viết báo cáo tiếng Anh một cách chuyên nghiệp và hiệu quả.
Khám phá các khóa học tiếng Anh thương mại trực tuyến tại AMES - giải pháp linh hoạt và hiệu quả cho người đi làm. Phương pháp học tập tiên tiến, giảng viên chuyên môn cao, lộ trình học tập cá nhân hóa.
Tổng hợp các mẫu câu tiếng Anh thông dụng trong họp kinh doanh giúp bạn tự tin giao tiếp trong môi trường chuyên nghiệp. Bao gồm cách mở đầu, kết thúc và xử lý tình huống trong cuộc họp.
CÁC TIN CŨ HƠN
Bạn muốn thuyết trình tiếng Anh tự tin và ấn tượng để gây ấn tượng với đối tác, khách hàng? Bài viết này sẽ chia sẻ những kỹ năng thuyết trình chuyên nghiệp, từ cách chuẩn bị nội dung, sử dụng ngôn ngữ cơ thể đến việc xử lý câu hỏi. Đừng bỏ lỡ cơ hội nâng cao khả năng giao tiếp tiếng Anh của bạn!
Khám phá bí quyết đàm phán bằng tiếng Anh hiệu quả từ chuyên gia AMES. Nắm vững kỹ năng, từ vựng và chiến thuật đàm phán chuyên nghiệp trong 15 phút đọc.
Bạn muốn viết email tiếng Anh chuyên nghiệp nhưng chưa biết bắt đầu từ đâu? Bài viết này sẽ hướng dẫn bạn từng bước, từ cách xây dựng cấu trúc email, lựa chọn từ ngữ phù hợp đến cách viết một email thuyết phục.
Tiếng Anh thương mại là kỹ năng quan trọng trong kinh doanh quốc tế. Dưới đây là những cụm từ cần thiết giúp bạn tự tin giao tiếp trong môi trường chuyên nghiệp.
Trong ngành luật, tiếng Anh thương mại đóng vai trò quan trọng trong việc giao tiếp với đối tác quốc tế, nghiên cứu tài liệu pháp lý và tham gia các giao dịch xuyên biên giới. Đọc bài viết để khám phá tầm quan trọng của tiếng Anh trong ngành luật và cách nâng cao kỹ năng này hiệu quả!
Tiếng Anh thương mại giúp dân IT giao tiếp hiệu quả, tiếp cận công nghệ mới, làm việc toàn cầu. Khám phá tầm quan trọng & cách nâng cao kỹ năng ngay!