15 Mẫu Câu Tiếng Anh Thương Mại Thông Dụng Dành Cho Người Đi Làm

Trong môi trường công sở, việc sử dụng những câu giao tiếp tiếng Anh phù hợp là rất quan trọng để thể hiện sự chuyên nghiệp và hiệu quả. Dưới đây là 15 mẫu câu tiếng Anh thương mại cần thiết giúp bạn giao tiếp tự tin và suôn sẻ trong công việc hàng ngày.

mau-cau-tieng-anh-thuong-mai-thong-dung

1. Tầm Quan Trọng Của Tiếng Anh Thương Mại Trong Công Việc

Theo khảo sát mới nhất từ LinkedIn, 87% nhà tuyển dụng tại Việt Nam đánh giá cao ứng viên có khả năng giao tiếp tiếng Anh thương mại. Điều này không có gì ngạc nhiên khi:

  • Việt Nam đang hội nhập sâu rộng vào nền kinh tế toàn cầu
  • Số lượng công ty đa quốc gia tại Việt Nam tăng 35% trong 5 năm gần đây
  • 72% doanh nghiệp yêu cầu nhân viên sử dụng tiếng Anh hàng ngày

Thành thạo tiếng Anh thương mại sẽ giúp bạn:

  • Mở rộng cơ hội thăng tiến trong công việc
  • Tăng thu nhập (trung bình cao hơn 30% so với người không sử dụng tiếng Anh)
  • Xây dựng mạng lưới quan hệ quốc tế

2. Mẫu Câu Tiếng Anh Thương Mại Thông Dụng

2.1 Mẫu Câu Chào Hỏi Và Giới Thiệu

a) "Good morning/afternoon! I'm [name] from [company]." 

Phát âm: /ɡʊd ˈmɔːnɪŋ/ˈɑːftəˌnuːn/ aɪm [name] frɒm [company]/ 

Ví dụ: "Good morning! I'm John from ABC Corporation." → Sử dụng khi bắt đầu cuộc họp hoặc gặp đối tác lần đầu

b) "I'd like to introduce myself." 

Phát âm: /aɪd laɪk tuː ˌɪntrəˈdjuːs maɪˈself/ 

→ Dùng trong tình huống tự giới thiệu trang trọng

c) "Nice to meet you. I've heard great things about your company." 

Phát âm: /naɪs tuː miːt juː aɪv hɜːd ɡreɪt θɪŋz əˈbaʊt jɔː ˈkʌmpəni/ 

→ Thêm compliment để tạo ấn tượng tốt với đối tác

2.2 Mẫu Câu Đặt Lịch Hẹn

a) "Would it be possible to schedule a meeting next week?" 

Phát âm: /wʊd ɪt biː ˈpɒsəbl̩ tuː ˈʃedjuːl ə ˈmiːtɪŋ nekst wiːk/ 

→ Cách lịch sự để đề xuất cuộc họp

b) "I'm available on [date] at [time]. How does that work for you?" 

Phát âm: /aɪm əˈveɪləbl̩ ɒn [date] æt [time] haʊ dʌz ðæt wɜːk fɔː juː/ 

→ Đề xuất thời gian cụ thể và kiểm tra sự phù hợp của đối phương

c) "Let me confirm our appointment for [time/date]." 

Phát âm: /let miː kənˈfɜːm ˈaʊər əˈpɔɪntmənt fɔː [time/date]/ 

→ Xác nhận lại lịch hẹn để tránh nhầm lẫn

2.3 Mẫu Câu Trong Email Công Việc

a) "I am writing to inform you about..." 

Phát âm: /aɪ æm ˈraɪtɪŋ tuː ɪnˈfɔːm juː əˈbaʊt/ 

→ Mở đầu email thông báo chuyên nghiệp

b) "Please find attached..." 

Phát âm: /pliːz faɪnd əˈtætʃt/ 

Ví dụ: "Please find attached our latest proposal for your review." 

→ Dùng khi gửi kèm tài liệu

c) "I look forward to hearing from you soon." 

Phát âm: /aɪ lʊk ˈfɔːwəd tuː ˈhɪərɪŋ frɒm juː suːn/ 

→ Kết thúc email lịch sự, thể hiện mong đợi phản hồi

2.4 Mẫu Câu Trong Cuộc Họp

a) "Could you please elaborate on that point?" 

Phát âm: /kʊd juː pliːz ɪˈlæbəreɪt ɒn ðæt pɔɪnt/ 

→ Yêu cầu giải thích thêm một cách lịch sự Ví dụ thực tế: Khi đồng nghiệp trình bày về dự án nhưng bạn cần thêm thông tin chi tiết.

b) "I'd like to add something to this discussion." 

Phát âm: /aɪd laɪk tuː æd ˈsʌmθɪŋ tuː ðɪs dɪˈskʌʃn/ 

→ Đóng góp ý kiến trong cuộc họp một cách chuyên nghiệp 

Lưu ý: Nên đợi người khác nói xong và giơ tay trước khi phát biểu

c) "Let's move on to the next agenda item." 

Phát âm: /lets muːv ɒn tuː ðə nekst əˈdʒendə ˈaɪtəm/ 

→ Chuyển sang chủ đề tiếp theo một cách suôn sẻ 

Tips: Chỉ sử dụng khi bạn là người chủ trì cuộc họp

2.5 Mẫu Câu Thương Lượng

a) "What would you say to this proposal?" 

Phát âm: /wɒt wʊd juː seɪ tuː ðɪs prəˈpəʊzl/ 

→ Cách tế nhị để hỏi ý kiến đối tác về đề xuất 

Ví dụ: "What would you say to a 10% discount for a long-term contract?"

b) "We can offer you the following terms…

" Phát âm: /wiː kæn ˈɒfə juː ðə ˈfɒləʊɪŋ tɜːmz/ 

→ Đưa ra điều khoản thương lượng 

Tips: Luôn chuẩn bị ít nhất 2-3 phương án thương lượng

c) "Let's find a middle ground that works for both parties.

" Phát âm: /lets faɪnd ə ˈmɪdl̩ ɡraʊnd ðæt wɜːks fɔː bəʊθ ˈpɑːtiz/ 

→ Thể hiện thiện chí tìm giải pháp win-win

2.6 Mẫu Câu Giao Tiếp Qua Email

a) Mở đầu email chuyên nghiệp: "I am writing to inquire about..." /aɪ æm ˈraɪtɪŋ tu ɪnˈkwaɪər əˈbaʊt/ 

→ Sử dụng khi cần hỏi thông tin 

Ví dụ: "I am writing to inquire about your company's services."

b) Đính kèm tài liệu: "Please find attached the [document name] for your review." 

/pliːz faɪnd əˈtætʃt ðə... fɔː jɔː rɪˈvjuː/ 

→ Dùng khi gửi tài liệu kèm theo email

c) Kết thúc email lịch sự: "I look forward to your response." /aɪ lʊk ˈfɔːwəd tu jɔː rɪˈspɒns/ 

→ Kết thúc email một cách chuyên nghiệp

2.7 Mẫu Câu Họp và Thuyết trình

a) Bắt đầu cuộc họp: "Let's get started with today's agenda.

" /lets ɡet ˈstɑːtɪd wɪð təˈdeɪz əˈdʒendə/ 

→ Sử dụng khi bắt đầu cuộc họp

b) Trình bày ý kiến: "I'd like to share my thoughts on this matter.

" /aɪd laɪk tu ʃeər maɪ θɔːts ɒn ðɪs ˈmætər/ 

→ Đưa ra ý kiến trong cuộc họp

c) Yêu cầu làm rõ: "Could you please elaborate on that point?

" /kʊd ju pliːz ɪˈlæbəreɪt ɒn ðæt pɔɪnt/ 

→ Đề nghị giải thích thêm

2.8 Mẫu Câu Đàm phán và Thương lượng

a) Đề xuất giá: "We can offer you a competitive price of..." 

/wi kæn ˈɒfər ju ə kəmˈpetɪtɪv praɪs ɒv/ 

→ Đưa ra đề xuất về giá

b) Thảo luận điều khoản: "Let's discuss the terms and conditions.

" /lets dɪˈskʌs ðə tɜːmz ænd kənˈdɪʃənz/ 

→ Bàn về các điều khoản hợp đồng

c) Đạt thỏa thuận: "We're pleased to accept your proposal.

" /wɪə pliːzd tu əkˈsept jɔː prəˈpəʊzəl/

→ Đồng ý với đề xuất

2.9 Mẫu Câu Networking và Xã giao

a) Tự giới thiệu chuyên nghiệp: "I'm [name], and I work in [industry] at [company].

" /aɪm... ænd aɪ wɜːk ɪn... æt/ → Giới thiệu ngắn gọn, ấn tượng 

Ví dụ: "I'm John, and I work in digital marketing at Google."

b) Trao đổi danh thiếp: "Here's my business card. Please feel free to contact me.

" /hɪəz maɪ ˈbɪznəs kɑːd pliːz fiːl friː tu ˈkɒntækt miː/ 

→ Trao đổi thông tin liên lạc chuyên nghiệp

c) Kết thúc trò chuyện lịch sự: "It was great meeting you. 

Let's keep in touch." /ɪt wɒz ɡreɪt ˈmiːtɪŋ juː lets kiːp ɪn tʌtʃ/ 

→ Kết thúc cuộc trò chuyện một cách tự nhiên

2.10 Mẫu Câu Xử lý Tình huống Khó

a) Từ chối khéo léo: "I appreciate your offer, however..." 

/aɪ əˈpriːʃieɪt jɔːr ˈɒfə haʊˈevə/ 

→ Từ chối một cách nhã nhặn, chuyên nghiệp

b) Xử lý khiếu nại: "I understand your concern. Let me look into this matter." 

/aɪ ˌʌndəˈstænd jɔː kənˈsɜːn let miː lʊk ˈɪntu ðɪs ˈmætə/ 

→ Phản hồi khiếu nại của khách hàng

c) Xin lỗi chuyên nghiệp: "We sincerely apologize for any inconvenience caused.

" /wi sɪnˈsɪəli əˈpɒlədʒaɪz fɔːr ˈeni ɪnkənˈviːniəns kɔːzd/ 

→ Xin lỗi trong tình huống chuyên nghiệp

2.11 Mẫu Câu Sắp Xếp Cuộc Hẹn

a) Đề xuất lịch hẹn: "Would it be convenient for you to meet on [date] at [time]?" 

/wʊd ɪt bi kənˈviːniənt fɔː juː tu miːt ɒn... æt.../

 → Đề xuất thời gian meeting lịch sự 

Ví dụ: "Would it be convenient for you to meet on Monday at 2 PM?"

b) Thay đổi lịch hẹn: "I need to reschedule our meeting. Is [new time] possible?" 

/aɪ niːd tu ˌriːˈʃedjuːl ˈaʊə ˈmiːtɪŋ ɪz... ˈpɒsəbl/ 

→ Thông báo thay đổi lịch một cách chuyên nghiệp

c) Xác nhận cuộc hẹn: "I'm confirming our appointment for [date] at [location]." 

/aɪm kənˈfɜːmɪŋ ˈaʊər əˈpɔɪntmənt fɔː... æt.../ 

→ Xác nhận lại thời gian và địa điểm

2.12 Mẫu Câu Báo Cáo Công Việc

a) Báo cáo tiến độ: "I'm pleased to report that the project is on schedule." 

/aɪm pliːzd tu rɪˈpɔːt ðæt ðə ˈprɒdʒekt ɪz ɒn ˈʃedjuːl/ 

→ Thông báo tiến độ công việc tích cực

b) Thông báo chậm tiến độ: "There has been a slight delay due to [reason]." 

/ðeə hæz bɪn ə slaɪt dɪˈleɪ djuː tu.../ 

→ Thông báo về sự chậm trễ một cách chuyên nghiệp

c) Đề xuất giải pháp: "To resolve this issue, I suggest we [solution]." 

/tu rɪˈzɒlv ðɪs ˈɪʃuː aɪ səˈdʒest wi.../ 

→ Đưa ra giải pháp khắc phục

2.13 Mẫu Câu Yêu Cầu và Đề Nghị

a) Yêu cầu thông tin: "Could you provide me with more details regarding...?" 

/kʊd ju prəˈvaɪd mi wɪð mɔː ˈdiːteɪlz rɪˈɡɑːdɪŋ/ 

→ Yêu cầu thông tin bổ sung lịch sự

b) Đề nghị hỗ trợ: "Would you mind helping me with [task]?" 

/wʊd ju maɪnd ˈhelpɪŋ mi wɪð.../ 

→ Đề nghị sự giúp đỡ một cách lịch sự

c) Đề xuất ý tưởng: "I'd like to propose an alternative solution." 

/aɪd laɪk tu prəˈpəʊz ən ɔːlˈtɜːnətɪv səˈluːʃn/ 

→ Đưa ra đề xuất mới

2.14 Mẫu Câu Xử Lý Phàn Nàn

a) Ghi nhận vấn đề: "I understand your frustration regarding [issue]." 

/aɪ ˌʌndəˈstænd jɔː frʌˈstreɪʃn rɪˈɡɑːdɪŋ.../ 

→ Thể hiện sự thấu hiểu với khách hàng

b) Đưa ra giải pháp: "We'll take immediate action to resolve this matter." 

/wil teɪk ɪˈmiːdiət ˈækʃn tu rɪˈzɒlv ðɪs ˈmætə/ 

→ Cam kết giải quyết vấn đề

c) Theo dõi kết quả: "I'll personally follow up to ensure this is resolved." 

/aɪl ˈpɜːsnəli ˈfɒləʊ ʌp tu ɪnˈʃʊə ðɪs ɪz rɪˈzɒlvd/ 

→ Đảm bảo vấn đề được giải quyết

2.15 Mẫu Câu Kết Thúc Dự Án

a) Thông báo hoàn thành: "I'm pleased to announce that the project has been completed." 

/aɪm pliːzd tu əˈnaʊns ðæt ðə ˈprɒdʒekt hæz bɪn kəmˈpliːtɪd/ 

→ Thông báo kết thúc dự án

b) Yêu cầu phản hồi: "Your feedback on the project would be greatly appreciated." 

/jɔː ˈfiːdbæk ɒn ðə ˈprɒdʒekt wʊd bi ˈɡreɪtli əˈpriːʃieɪtɪd/ 

→ Đề nghị đánh giá từ khách hàng

c) Cảm ơn sự hợp tác: "Thank you for your collaboration throughout this project." 

/θæŋk ju fɔː jɔː kəˌlæbəˈreɪʃn θruːˈaʊt ðɪs ˈprɒdʒekt/ 

→ Cảm ơn sự hợp tác chuyên nghiệp

Kết luận:

Việc nắm vững các mẫu câu tiếng Anh thương mại giúp bạn giao tiếp hiệu quả và chuyên nghiệp hơn trong công việc. Hãy áp dụng linh hoạt những câu này để tự tin xử lý mọi tình huống, tạo ấn tượng tốt với đồng nghiệp và đối tác, nâng cao cơ hội thành công trong sự nghiệp!

tieng-anh-thuong-mai-thong-dung

Thông tin liên hệ:

  • Hotline: 1800 2098
  • Website: ames.edu.vn
  • Fanpage: Anh ngữ AMES

CÁC TIN CŨ HƠN

Viết email tiếng Anh thương mại chuyên nghiệp là kỹ năng quan trọng, nhưng nhiều người vẫn mắc phải những lỗi cơ bản làm giảm hiệu quả giao tiếp. Dưới đây là 10 lỗi sai phổ biến nhất khi viết email tiếng Anh thương mại và cách khắc phục để nâng cao sự chuyên nghiệp của bạn.

Tiếng Anh chuyên ngành là chìa khóa mở ra cánh cửa thành công trong sự nghiệp của bạn. Hãy cùng tìm hiểu tầm quan trọng của việc thành thạo tiếng Anh chuyên ngành và cách nó giúp bạn thăng tiến, tạo ấn tượng mạnh mẽ trong công việc qua bài viết dưới đây nhé.

Trong thời đại toàn cầu hóa, tiếng Anh thương mại đóng vai trò quan trọng trong môi trường kinh doanh quốc tế. Bài viết này sẽ giới thiệu đến bạn những tài liệu học tiếng Anh thương mại chất lượng, giúp bạn tự tin giao tiếp trong công việc.

Trong kinh doanh quốc tế, Tiếng Anh thành thạo là yêu cầu quan trọng. Bài viết này sẽ giới thiệu khóa học Tiếng Anh Thương Mại giúp bạn nâng cao kỹ năng từ viết email, soạn thảo hợp đồng, đến thuyết trình và đàm phán, giúp bạn tự tin hơn và thành công trong sự nghiệp kinh doanh toàn cầu.

Trong thời đại toàn cầu hóa, tiếng Anh thương mại đã trở thành một kỹ năng thiết yếu cho bất kỳ ai muốn phát triển sự nghiệp trong môi trường quốc tế. Bài viết này sẽ giúp bạn có cái nhìn tổng quan về các khóa học tiếng Anh thương mại hiện có trên thị trường, từ đó đưa ra lựa chọn phù hợp nhất với nhu cầu của mình.

Khám phá ngữ pháp Tiếng Anh Thương mại! Từ kiến thức cơ bản đến cấu trúc phức tạp, bài viết này sẽ trang bị cho bạn kỹ năng cần thiết để tự tin giao tiếp trong môi trường quốc tế. Nâng cao khả năng ngôn ngữ và mở rộng cơ hội nghề nghiệp ngay hôm nay!